THUYẾT ĐỘC ĐOÁN
Nhóm 2

Lịch sử hình thành và phát triển
Thuyết Độc Đoán là một học thuyết truyền thông chi phối cách thức hoạt động và vai trò của truyền thông trong xã hội. Thuyết độc đoán nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thống nhất tư tưởng, bài trừ các tư tưởng đối lập.
Trong hệ thống độc đoán, truyền thông làm nhiệm vụ ủng hộ và xúc tiến các chính sách của chính phủ, phục vụ nhà nước.
Bối cảnh ra đời
Thuyết Độc Đoán xuất hiện vào thế kỷ 16 và 17 ở châu Âu, gắn liền với sự phát triển của các triều đại phong kiến và chế độ chuyên chế. Bối cảnh lịch sử đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và phát triển học thuyết này.
Nhu cầu kiểm soát thông tin của nhà vua là yếu tố then chốt. Họ lo ngại thông tin trái chiều có thể gây bất ổn xã hội và đe dọa quyền lực. Do đó, họ cần một công cụ để kiểm soát và định hướng thông tin theo ý muốn.
Sự phát minh ra máy in vào thế kỷ 15 là bước ngoặt quan trọng. Máy in giúp thông tin được phổ biến rộng rãi hơn nhưng cũng khiến nhà vua lo ngại về khả năng truyền bá thông tin chống đối.
Chủ nghĩa dân tộc trỗi dậy vào thế kỷ 19 cũng góp phần vào sự ra đời của Thuyết Độc Đoán. Nhà vua lo ngại các phong trào dân tộc sử dụng truyền thông để kêu gọi ủng hộ và đe dọa sự thống trị của họ.
Sự cạnh tranh giữa các cường quốc châu Âu vào thế kỷ 19 và 20 cũng thúc đẩy việc kiểm soát thông tin. Các quốc gia sử dụng truyền thông để tuyên truyền cho chính sách và hạ thấp uy tín của nhau, dẫn đến hạn chế quyền tự do ngôn luận.
Nền tảng lý luận và nội dung lý thuyết
Thuyết Độc Đoán được xây dựng dựa trên nền tảng lý luận cho rằng nhà nước nắm giữ quyền lực tối cao, chi phối mọi khía cạnh của đời sống xã hội, bao gồm cả lĩnh vực truyền thông. Trong quan điểm này, thông tin được xem như công cụ đắc lực để nhà nước kiểm soát và định hướng dư luận theo ý muốn của mình. Quyền tự do ngôn luận bị hạn chế tối đa, thậm chí cấm đoán hoàn toàn, ngăn chặn người dân bày tỏ quan điểm trái chiều với chính sách nhà nước.
Theo Thuyết Độc Đoán, nhà nước đóng vai trò trung tâm trong việc kiểm soát truyền thông. Nhà nước có quyền hạn chế chặt chẽ nội dung thông tin được truyền tải trên các phương tiện truyền thông, đảm bảo thông tin phù hợp với mục tiêu chính trị của mình. Mục đích chính của truyền thông là phục vụ cho nhà nước, tuyên truyền cho chính sách của nhà nước và củng cố quyền lực của nhà cầm quyền.
Công chúng không có quyền tham gia vào việc sản xuất và truyền tải thông tin. Truyền thông được sử dụng như công cụ để giáo dục và định hướng dư luận theo ý muốn của nhà nước.
Tác động của Thuyết Độc Đoán bao gồm:Hạn chế quyền tự do ngôn luận của người dân. Tạo ra môi trường thông tin phiến diện, thiếu đa chiều. Kìm hãm sự phát triển xã hội.
Ý nghĩa và vai trò
Thuyết Độc Đoán đóng vai trò quan trọng trong việc phân tích cách thức hoạt động của truyền thông ở các chế độ độc đoán, nơi nhà nước nắm quyền kiểm soát thông tin và sử dụng truyền thông như công cụ tuyên truyền. Hiểu rõ thuyết này giúp nhận thức tác động tiêu cực của việc kiểm soát thông tin, thúc đẩy đấu tranh cho quyền tự do ngôn luận và xã hội dân chủ cởi mở.
Mục đích và quyền sử dụng
Mục đích: Phục vụ cho mục tiêu chính trị của nhà nước, tuyên truyền cho chính sách của nhà nước và củng cố quyền lực của nhà cầm quyền.
Quyền sử dụng: Nhà nước độc quyền sở hữu và kiểm soát các cơ quan truyền thông chính thống, ban hành luật lệ và quy định chặt chẽ về hoạt động truyền thông.
Chủ sở hữu và Điểm đặc trưng
Chủ sở hữu: Nhà nước hoặc các tổ chức do nhà nước kiểm soát.
Điểm đặc trưng:
+ Thông tin được kiểm duyệt chặt chẽ bởi nhà nước.
+ Quyền tự do ngôn luận bị hạn chế hoặc cấm đoán.
+ Truyền thông đóng vai trò tuyên truyền cho nhà nước.
+ Mối quan hệ phi đối xứng giữa truyền thông và công chúng.
Phương pháp quản lý
Kiểm soát nội dung
Kiểm duyệt: Chính phủ hoặc cơ quan nhà nước trực tiếp kiểm tra và loại bỏ nội dung được coi là phản động, nguy hiểm hoặc không phù hợp với đường lối chính trị.
Tự kiểm duyệt: Các cơ quan truyền thông tự áp đặt các hạn chế về nội dung để tránh bị chính phủ kiểm duyệt.
Độc quyền thông tin: Chính phủ hoặc cơ quan nhà nước kiểm soát độc quyền việc tiếp cận và lan truyền thông tin.
Kiểm soát cơ sở hạ tầng truyền thông
Sở hữu và kiểm soát các phương tiện truyền thông: Chính phủ hoặc cơ quan nhà nước sở hữu và kiểm soát các kênh truyền thông chính như báo chí, truyền hình, đài phát thanh.
Cấp phép và giám sát: Chính phủ hoặc cơ quan nhà nước cấp phép và giám sát hoạt động của các cơ quan truyền thông tư nhân.
Hạn chế truy cập internet: Chính phủ hoặc cơ quan nhà nước hạn chế truy cập vào các trang web và dịch vụ trực tuyến nhất định.
Kiểm soát dư luận
Tuyên truyền: Chính phủ hoặc cơ quan nhà nước sử dụng truyền thông để truyền bá thông điệp và quan điểm của mình.
Cấm đoán ý kiến phản biện: Chính phủ hoặc cơ quan nhà nước đàn áp các ý kiến phản biện và bất đồng chính kiến.
Giáo dục định hướng: Hệ thống giáo dục được sử dụng để truyền bá tư tưởng chính trị của chính phủ.
Những điều cấm kỵ
Bất kỳ thông tin nào trái chiều với chính sách nhà nước đều bị cấm kị.
Phê bình chính phủ hoặc lãnh đạo nhà nước là điều cấm kị.
Bày tỏ quan điểm cá nhân trái ngược với quan điểm chính thống của nhà nước là điều cấm kỵ.
Tiết lộ thông tin mật của nhà nước là điều cấm kỵ.
Tác động
Những hạn chế của thuyết độc đoán truyền thông
+ Gây hạn chế quyền tự do ngôn luận và tự do báo chí.
+ Tạo ra môi trường thông tin phiến diện và thiếu tính khách quan.
+ Kìm hãm sự phát triển xã hội và tiến bộ dân chủ.
+ Dễ dẫn đến tham nhũng, lạm dụng quyền lực và vi phạm nhân quyền.
Lợi ích của thuyết độc đoán truyền thông
+ Giúp nhà nước duy trì sự ổn định chính trị và trật tự xã hội.
+ Giúp nhà nước huy động sự ủng hộ của công chúng cho các chính sách của mình.
+ Góp phần củng cố quyền lực và vị thế của nhà cầm quyền.
+ Có thể được sử dụng để giáo dục và nâng cao nhận thức của công chúng về các vấn đề quan trọng.
Triều Tiên cô lập người dân khỏi Internet như thế nào?
Triều Tiên chính thức phủ sóng Internet tới người dân vào năm 2008, khi đó nhiều nước đã từng mong chờ một sự cởi mở hơn từ Triều Tiên, tuy nhiên mọi thứ không diễn ra như vậy. Internet của Triều Tiên có tên Kwangmyong (Quang Minh). Đây chỉ là mạng Internet nội bộ, hoàn toàn không kết nối với thế giới bên ngoài nên người dân không thể truy cập tới các trang quốc tế. Mạng Kwangmyong được cung cấp miễn phí, chủ yếu là qua hệ thống thư viện và các máy tính tại đây. Chỉ có một số ít người dân được tiếp cận mạng Internet. Trang web mà người dân truy cập chủ yếu là đến từ các tổ chức chính quyền, chủ yếu dành cho giới thượng lưu và người nước ngoài.
Nhà cung cấp dịch vụ Internet duy nhất tại đây là Star Joint Venture. Công ty này là một công ty liên doanh giữa Chính phủ Triều Tiên và Tổng công ty Viễn Thông đặt tại Thái Lan có tên Loxley Pacific. Hệ thống Internet tại đây lọc toàn bộ thông tin trên mạng, thông tin trên hệ thống các website ở Triều Tiên đều được kiểm soát chặt chẽ.
Khu phức hợp Sci-Tech, Tại đây đặt trụ sở của thư viện điện tử lớn nhất Triều Tiên. Thư viện này có hơn 3.000 thiết bị đầu cuối mà tại đó các công nhân có thể tham dự học từ xa, trẻ em xem phim hoạt hình còn sinh viên thì tiến hành nghiên cứu. Khi sinh viên cần tìm tài liệu trên mạng, các cán bộ của trường đại học sẽ tìm cho.
Hệ điều hành của Triều Tiên mang tên Red Star (Sao Đỏ) do Trung tâm Vi tính Triều Tiên phát triển từ mã nguồn mở Linux, có sẵn công cụ soạn thảo văn bản, lịch và nghe nhạc, theo một công ty bảo mật của Đức. Trình duyệt web của Triều Tiên tên là Naenara. Số lượng website trên mạng nội bộ Kwangmyong là 168. Các chuyên gia mã hóa nước ngoài đã phân tích hệ điều hành này và phát hiện ra phần mềm này giúp nhà nước Triều Tiên quản lý chặt chẽ vấn đề an ninh mạng.
Các điện thoại di động ở Triều Tiên không có quyền truy cập Internet quốc tế hoặc thực hiện cuộc gọi ra nước ngoài. Điện thoại ở đây chỉ cho phép người Triều Tiên gọi và gửi tin nhắn cho nhau, chơi game, lướt mạng Internet nội địa và tiếp cận một số dịch vụ nhất định.
