THUYẾT TRÁCH NHIỆM XÃ HỘI

Nhóm 2

Pink Flower
  1. Lịch sử hình thành và phát triển

Thuyết trách nhiệm xã hội  là sự kết hợp giữa thuyết độc đoán và thuyết tự do; xuất hiện trong bối cảnh truyền thông ngày càng phát triển và có tác động mạnh mẽ đến xã hội ở Mỹ vào TK XX. Thuyết này cho rằng truyền thông có trách nhiệm với xã hội và cần sử dụng quyền tự do của mình một cách có trách nhiệm. Đặc biệt, truyền thông cần sử dụng quyền tự do của mình để phục vụ lợi ích của cộng đồng, chứ không chỉ phục vụ lợi ích của một cá nhân hay tổ chức nào đó.

Đây là thời kỳ mà khoa học – kỹ thuật, công nghiệp và phát thanh truyền hình phát triển . Công nghiệp hóa khiến hàng hóa được sản xuất nhiều hơn, ngành quảng cáo phất lên và báo chí thu được rất nhiều lợi nhuận

→ Quyền lực báo chí lớn mạnh nhanh chóng

Quá trình phát triển:

“Thị trường thông tin tự do” đang bị phá vỡ, bởi ngành này bị chi phối bởi

một nhóm ít người. Rào cản nhập cuộc quá lớn, không nhà đầu tư mới

nào đủ khả năng gia nhập và lớn mạnh trong ngành công nghiệp truyền

thông.

→ Quyền lực đang bị thâu tóm bởi một số ít người

  • Nhiều nhà phê bình và soạn ra những quy ước để giới hạn về trách nhiệm xã hội phải có ở ngành truyền thông.

  • Sự hình thành của một lớp nhà báo mới, thay thế lớp cũ với ý thức trách nhiệm về nghề nghiệp cao hơn

  • Các cơ quan truyền thông phải chấp nhận khép mình trong các khuôn khổ trách nhiệm cụ thể với cộng đồng.

  1. Nền tảng lý luận

Dựa trên các bài viết của W.E.Hocking, Ủy ban Tự do Báo chí, những người trong nghề và các quy tắc truyền thông

  • Công bằng và Đạo đức: phản ánh một lối suy nghĩ đạo đức và công bằng trong đối xử với các bên liên quan. Nó khuyến khích các tổ chức và cá nhân hành động không chỉ vì lợi ích cá nhân mà còn vì lợi ích chung và sự công bằng trong xã hội.

  • Tính bền vững: đặt sự chú trọng vào việc phát triển và duy trì các hoạt động kinh doanh và xã hội một cách bền vững. Điều này bao gồm việc xem xét tác động của họ đối với môi trường, cộng đồng và các bên liên quan khác.

  • Tương tác xã hội: thúc đẩy tương tác tích cực giữa các tổ chức và cộng đồng. Điều này có thể bao gồm việc tài trợ các chương trình xã hội, hỗ trợ các dự án cộng đồng, và tham gia vào các hoạt động tình nguyện.

  1. Mục đích và quyền sử dụng

Mục đính chính:

Thuyết trách nhiệm xã hội cung cấp thông tin, giải trí, kinh doanh, nhưng chủ yếu để đưa các vấn đề gây tranh cãi lên thảo luận công khai.

Tương tự như thuyết tự do : 

  • Cung cấp thông tin

  • Tổ chức tranh luận liên quan tới vấn đề chính trị

  • Mở rộng kiến thức của công chúng để họ có khả năng tự trị

  • Bảo vệ quyền của cá nhân

  • Giám sát chính phủ

  • Quảng cáo, giải trí

  • duy trì độc lập tài chính

Tuy nhiên học thuyết này yêu cầu tổ chức truyền thông cân bằng giữa các mục đích: ưu tiên sự thật, kiến thức, bảo vệ quyền cá nhân; quảng cáo, giải trí, kinh doanh có trách nhiệm.

→Vạch ra một hướng đi và những suy nghĩ tự do mà báo chí hướng tới. Mục đích này xuất phát từ việc báo chí có nhiều mặt trái:

  • Sử dụng quyền lực cho những mục đích cá nhân

  • Bị kiểm soát bởi những công ty lớn

  • Chống lại sự thay đổi xã hội

  • Quan tâm đến các vấn đề nhất thời và giật gân hơn những vấn đề quan trọng

→ lên án và công khai các hoạt động hành nghề có vấn đề, điều tra và phúc đáp đơn kiện.

Quyền sử dụng: Bất kỳ ai có nhu cầu thể hiện quan điểm

  1. Chủ sở hữu và Điểm đặc trưng

Chủ sở hữu: Tư nhân, trừ phi chính phủ cần tham gia để đảm bảo các dịch vụ công cộng

Điểm đặc trưng: Truyền thông phải có nghĩa vụ thực hiện trách nhiệm xã hội; và nếu không thực hiện được phải có người giám sát.

  1. Phương pháp quản lý PTTT và Những điều cấm kỵ

Phương pháp quản lý: Dựa trên quan điểm cộng đồng, hành vi người tiêu dùng và đạo đức nghề nghiệp

  • Xác định mục tiêu và chiến lược: Đầu tiên, xác định mục tiêu và chiến lược của việc sử dụng phương tiện truyền thông xã hội. Định rõ mục tiêu kinh doanh, thông điệp cần truyền tải và đối tượng khách hàng mục tiêu. Xây dựng một chiến lược liên quan đến nội dung, tương tác và quản lý tài khoản truyền thông xã hội.

  • Thiết lập nguyên tắc và quy định: Đề ra các nguyên tắc và quy định rõ ràng về việc sử dụng phương tiện truyền thông xã hội trong tổ chức hoặc doanh nghiệp. Các nguyên tắc này có thể bao gồm quy định về việc sử dụng ngôn ngữ, bảo mật thông tin, đảm bảo tính chính xác và trung thực của thông tin, và tuân thủ các quy định pháp luật liên quan đến quảng cáo và bảo vệ người dùng.

  • Khuyến khích xây dựng nội dung chất lượng: Tạo ra nội dung hấp dẫn, giá trị và phù hợp với đối tượng khách hàng mục tiêu. Đảm bảo rằng nội dung được cung cấp trên các nền tảng truyền thông xã hội là chính xác, đáng tin cậy và tương tác với người dùng. Sử dụng hình ảnh, video, và câu chuyện để tạo sự thu hút, tương tác và chia sẻ.

  • Theo dõi và phản hồi: Theo dõi và đánh giá hoạt động truyền thông xã hội. Sử dụng các công cụ phân tích để đo lường hiệu quả và tương tác của bài đăng, số lượng người tiếp cận và phản hồi từ người dùng. Đáp ứng nhanh chóng và chuyên nghiệp đối với các bình luận, tin nhắn và ý kiến của người dùng trên các nền tảng truyền thông xã hội.

Những điều cấm kỵ

  • Lạm dụng và quấy rối: Việc lạm dụng hoặc quấy rối người khác thông qua truyền thông xã hội là không chấp nhận được. Điều này bao gồm việc gửi thông điệp xúc phạm, truyền đạt thông tin sai lệch, đe dọa hoặc xâm phạm quyền riêng tư của người khác. Người dùng nên tránh việc tạo ra hoặc chia sẻ nội dung có tính chất lạm dụng hoặc quấy rối.

  • Phân biệt đối xử và kỳ thị: Truyền thông xã hội không nên được sử dụng để phân biệt đối xử hoặc kỳ thị người khác dựa trên giới tính, tôn giáo, sắc tộc, quốc gia, tình dục, khả năng vật lý hoặc bất kỳ yếu tố nào khác. Người dùng nên tránh việc lan truyền thông điệp kỳ thị hoặc tham gia vào hoạt động phân biệt đối xử trên mạng xã hội.

  • Phổ biến thông tin sai lệch: Việc lan truyền thông tin sai lệch hoặc tin đồn trên truyền thông xã hội có thể gây hại nghiêm trọng cho cá nhân và cộng đồng. Người dùng nên xác minh thông tin trước khi chia sẻ và tránh lan truyền các tin tức không chính xác hoặc thiếu căn cứ.

  • Vi phạm quyền riêng tư: Tôn trọng quyền riêng tư của người khác là rất quan trọng trong truyền thông xã hội. Người dùng không nên tiết lộ thông tin cá nhân của người khác mà không có sự đồng ý của họ. Việc theo dõi, giám sát hoặc xâm phạm quyền riêng tư của người khác cũng là không chấp nhận được.

  • Vi phạm bản quyền: Sử dụng truyền thông xã hội để phổ biến và chia sẻ nội dung bị vi phạm bản quyền là không đúng. Người dùng nên tuân thủ luật bản quyền và không sao chép, phân phối hoặc sử dụng nội dung mà không có sự đồng ý của chủ sở hữu.

  • Quảng cáo gian lận: Truyền thông xã hội không nên được sử dụng để lan truyền thông điệp quảng cáo gian lận hoặc không minh bạch. Người dùng nên tuân thủ các quy định và quy tắc về quảng cáo và không đưa ra những thông tin đánh lừa về sản phẩm hoặc dịch vụ.

Thuyết trách nhiệm xã hội trong truyền thông có thể là việc một kênh truyền hình trong nước đầu tư vào việc sản xuất các chương trình giáo dục về sức khỏe và phòng chống dịch bệnh cho cộng đồng địa phương. Hoặc một tờ báo quốc tế đề cập đến vấn đề biến đổi khí hậu một cách liên tục và sâu sắc trong các bài báo, bài phân tích, và bài phỏng vấn. Trong đó, tờ báo không chỉ đề cập đến những ảnh hưởng của thay đổi khí hậu mà còn thúc đẩy các cá nhân và cộng đồng quốc tế hành động để giải quyết vấn đề này.