THUYẾT TỰ DO
Nhóm 2

Lịch sử hình thành và phát triển
Định nghĩa
Thuyết tự do cho rằng truyền thông là một lực lượng độc lập có thể tự do truyền tải thông tin cho công chúng.
Theo thuyết tự do, truyền thông không thuộc quyền kiểm soát của bất kỳ cá nhân hay tổ chức nào. Truyền thông có quyền tự do truyền tải thông tin, kể cả những thông tin gây tranh cãi hoặc bất lợi cho chính phủ.
Thuyết tự do được áp dụng ở nhiều quốc gia dân chủ, nơi truyền thông được coi là một quyền cơ bản của công dân.
Bối cảnh ra đời
Vào thế kỷ XVIII, in ấn được mở rộng, sản phẩm truyền thông đại chúng ngày càng phát triển, các thành phần tư nhân dần chiếm ưu thế và quyền lực chi phối truyền thông không còn chỉ nằm trong tay hoàng gia, nó được chia cho bất kỳ ai có năng lực tài chính để “gia nhập cuộc chơi”. Do đó, song hành cùng trào lưu tư tưởng khai sáng, tại Anh sau năm 1688 và ở Mỹ, học thuyết tự do sinh ra như một sự phản kháng lại thuyết độc đoán, khẳng định các cá nhân sẽ dẫn dắt xã hội chứ không chỉ nhà nước.
→ Truyền thông được coi là một quyền cơ bản của con người và có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền tự do của con người.
Nền tảng lý luận và nội dung lý thuyết
Nội dung triết lý của học thuyết này dựa trên nền tảng triết học chủ nghĩa tự do, được phát triển trong giai đoạn thế kỷ XVII, XVIII. Nền tảng của nó là thế giới quan mô hình hóa thành các cỗ máy vận hành theo các định luật bất biến của Newton, là tư tưởng của John Locke về quyền tự do, là học thuyết kinh tế cổ điển, nhấn mạnh vào sự can thiệp tối thiểu của chính phủ và niềm tin rằng con người vì lợi ích của bản thân sẽ tự động dẫn đến lợi ích chung,
Về bản chất của chân lý và sự thật, học thuyết này công nhận rằng cá nhân với khả năng tư duy phân biệt phải trái đúng sai của mình, có thể tìm được sự thật và chân lý. Các cá nhân phải tìm chân lí qua các hoạt động tư duy, tìm căn cứ, hình thành lập luận, và kiểm tra các giả định… Tức là sự thật và chân lý phải được từng người xác minh, và người đó phải tìm được đủ thông tin cần thiết để phán xét, chứ không còn đợi chân lý được trao truyền từ trên xuống như trong thuyết Độc đoán.
Ý nghĩa và vai trò
Thứ nhất, hỗ trợ con người nhận ra các tiềm năng của bản thân, giúp cung cấp cho con người sự thật. Từ đó, con người trong xã hội tham gia vào quá trình giải quyết các vấn đề xã hội.
Thứ hai, truyền thông cần giữ cho chính phủ không vượt quá giới hạn của mình (không được hạn chế con người tiếp cận sự thật, không được cản trở sự phát triển của con người).
Thứ ba, truyền thông tham gia kết nối người mua và người bán bằng quảng cáo, cung cấp dịch vụ giải trí, duy trì khả năng độc lập tài chính.
Vai trò chính: Cung cấp thông tin, giải trí, kinh doanh, nhưng chủ yếu để tìm ra sự thật và kiểm tra chính phủ.
Chủ sở hữu và điểm đặc trưng
Điểm đặc trưng: Là công cụ kiểm tra chính phủ và đáp ứng các nhu cầu khác của xã hội.
Thuyết tự do truyền thông cho phép phương tiện truyền thông và nhà báo hoạt động độc lập và không bị kiểm soát từ phía chính phủ. Nhờ vào tự do này, họ có thể giám sát và đưa ra các báo cáo về hành động của chính phủ, đảm bảo rằng các quyền của người dân được bảo vệ và các vấn đề xã hội được đưa ra ánh sáng công bằng.
Đáp ứng các nhu cầu của xã hội bằng cách cung cấp thông tin và giải trí đa dạng. Phương tiện truyền thông không chỉ giúp người dân hiểu rõ về các vấn đề xã hội, mà còn giúp họ tham gia vào các cuộc thảo luận và hoạt động cộng đồng.
Tạo ra một môi trường mở cửa và đa dạng cho việc thảo luận và trao đổi ý kiến. Không chỉ có quyền tự do ngôn luận, mà còn có sự tôn trọng và độc lập của các quan điểm và quan tâm cá nhân.
Chủ sở hữu: Chủ yếu là tư nhân
Mục đích và quyền sử dụng
Mục đích chính của thuyết tự do: Cung cấp thông tin, giải trí, kinh doanh, nhưng chủ yếu tìm ra sự thật và kiểm tra chính phủ.
Người có quyền sử dụng quản lý: Bất kỳ ai có đủ tiềm lực kinh tế
Phương pháp quản lý PTTT và những điều cấm kỵ
Phương pháp quản lý:
Tự quản lý của ngành công nghiệp: Phương pháp này đề xuất để phương tiện truyền thông tự quản lý và tuân thủ các nguyên tắc, đạo đức và quy định nội bộ. Các tổ chức truyền thông và ngành công nghiệp truyền thông tự thiết lập các tiêu chuẩn và bộ quy tắc để đảm bảo sự chính xác, minh bạch và trung thực trong việc thông tin và báo cáo.
Tạo lập chính sách và quy định bảo vệ tự do báo chí: Chính phủ có trách nhiệm thiết lập chính sách và quy định nhằm bảo vệ và thúc đẩy tự do báo chí. Điều này có thể bao gồm việc đảm bảo quyền tự do ngôn luận, bảo vệ các nhà báo và nhà hoạt động truyền thông khỏi sự cưỡng bức và truy cứu trái phép, cung cấp quyền truy cập thông tin và đảm bảo sự đa dạng và cạnh tranh trong ngành truyền thông.
Tạo lập cơ chế kiểm soát không chính phủ: Để đảm bảo sự đa dạng và độc lập của phương tiện truyền thông, có thể thành lập các cơ quan kiểm soát không chính phủ, như hội đồng báo chí hoặc ủy ban truyền thông độc lập. Các cơ quan này có thể giám sát hoạt động của phương tiện truyền thông, xem xét khiếu nại và đảm bảo tuân thủ các nguyên tắc và quy định ngành.
Khuyến khích sự đa dạng và cạnh tranh: Để đảm bảo sự tự do và độc lập, cần khuyến khích sự đa dạng và cạnh tranh trong ngành truyền thông. Điều này có thể đạt được bằng cách cung cấp hỗ trợ tài chính và khuyến khích sự xuất hiện của nhiều phương tiện truyền thông độc lập, đặc biệt là trong lĩnh vực báo chí và truyền hình.
Các phương pháp này có thể được áp dụng riêng lẻ hoặc kết hợp với nhau để tạo ra một môi trường phát triển và bền vững cho phương tiện truyền thông trong thuyết tự do. Quyết định về phương pháp cụ thể sẽ phụ thuộc vào bối cảnh, giá trị và quy định của mỗi quốc gia hoặc cộng đồng.
Nội dung bị cấm kị:
Phỉ báng cá nhân, gây hiềm khích giữa sắc tộc, tôn giáo.
Thúc đẩy bạo lực và kích động tội phạm
Bảo mật quốc gia và an ninh quốc gia
Xuyên tạc, tin tức giả mạo và thông tin sai lệch
Nội dung khiếm nhã, khiêu dâm.
Đặc biệt, trong thời kì rối ren, người theo thuyết tự do có thể từ bỏ tự do để chính phủ được phép kiểm soát truyền thông nhằm tránh các hoạt động xúi giục nổi loạn, phạm pháp
Lợi ích của thuyết tự do truyền thông:
Thuyết tự do truyền thông đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển của xã hội trên nhiều phương diện.
Đầu tiên, nó bảo vệ quyền tự do ngôn luận, cho phép mọi người bày tỏ ý kiến và quan điểm của mình mà không sợ bị kiểm duyệt hay trừng phạt. Điều này góp phần khuyến khích sự đa dạng trong tư tưởng, tạo nên một xã hội cởi mở và dân chủ.
Tiếp theo, thuyết tự do truyền thông thúc đẩy sự minh bạch trong hoạt động của các tổ chức và chính phủ. Khi công chúng có quyền tiếp cận thông tin đa chiều, họ có thể đánh giá chính xác các vấn đề và đưa ra quyết định sáng suốt. Đồng thời, sự minh bạch cũng giúp giám sát hoạt động của chính phủ và các tổ chức quyền lực, hạn chế tham nhũng và lạm dụng quyền lực.
Hơn nữa, thuyết tự do truyền thông còn là nền tảng cho sự sáng tạo và đổi mới. Môi trường thông tin cởi mở khuyến khích sự trao đổi ý tưởng, thúc đẩy sáng tạo trong các lĩnh vực nghệ thuật, khoa học và kỹ thuật. Từ đó, những giải pháp mới cho các vấn đề xã hội có thể được phát triển, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho con người.
Thuyết tự do truyền thông cũng đóng góp vào sự tham gia của công chúng vào các quá trình ra quyết định. Khi người dân có quyền tiếp cận thông tin và bày tỏ ý kiến của mình, họ có thể tham gia vào các hoạt động xã hội, góp phần xây dựng một xã hội dân chủ và văn minh.
Cuối cùng, thuyết tự do truyền thông còn thúc đẩy sự phát triển kinh tế. Môi trường thông tin cởi mở giúp thu hút đầu tư, khuyến khích đổi mới và tăng trưởng kinh tế. Đồng thời, nó cũng tạo điều kiện cho các doanh nghiệp cạnh tranh công bằng, mang lại lợi ích cho người tiêu dùng.
Những hạn chế của thuyết tự do truyền thông
Việc phát triển nhanh chóng của Internet và các mạng xã hội đã tạo ra một môi trường thông tin phức tạp, nơi mà thông tin đang lan truyền với tốc độ chóng mặt, thông tin sai lệch và tin tức giả mạo có thể lan rộng rãi một cách đáng kể, gây ra sự nhầm lẫn và hoang mang trong cộng đồng. Tự do truyền thông quốc tế, trong việc khuyến khích sự trao đổi thông tin, cũng có thể tăng cường sự lan truyền tiêu cực này, đặt ra thách thức trong việc chọn lọc thông tin đúng đắn và thông tin không chính xác. Điều này có thể dẫn đến sự mất niềm tin vào phương tiện truyền thông và thậm chí làm suy yếu sự ổn định xã hội.
Một số quốc gia có thể xem xét rằng tự do truyền thông quốc tế đang đe dọa đến ổn định và an ninh quốc gia của họ. Họ có thể lo ngại về việc thông tin không chính thống có thể kích động hoặc thúc đẩy các hoạt động phản động bên trong quốc gia. Do đó, những chính sách kiểm soát và hạn chế về tự do truyền thông có thể được thiết lập, bao gồm việc kiểm duyệt và kiểm soát nội dung truyền thông, cũng như việc truy cứu và ký luật các cá nhân hoặc tổ chức có liên quan đến việc phổ biến thông tin mà họ coi là đe dọa đến an ninh quốc gia.
Tự do truyền thông quốc tế có thể tạo ra một sự chênh lệch rõ rệt giữa các quốc gia phát triển và quốc gia đang phát triển. Các quốc gia có hệ thống truyền thông mạnh mẽ và phát triển có thể chiếm ưu thế trong việc sản xuất và phân phối thông tin trên phạm vi quốc tế. Họ có thể có nguồn lực và công nghệ tiên tiến để sản xuất nội dung truyền thông chất lượng cao và có khả năng lan truyền rộng rãi. Ngược lại, các quốc gia đang phát triển thường gặp khó khăn trong việc tiếp cận và tham gia vào thị trường truyền thông quốc tế khi mà các yếu tố về cơ sở hạ tầng, kỹ năng phân phối thông tin và nguồn lực rõ ràng là không thể so sánh với các quốc gia lớn. Sự chênh lệch này có thể làm mở rộng khoảng cách phát triển giữa các quốc gia, gây nên sự bất bình đẳng trong quyền lực thông tin và ảnh hưởng truyền thông toàn cầu.
